Có 1 kết quả:
跟前 gēn qian ㄍㄣ
gēn qian ㄍㄣ [gēn qián ㄍㄣ ㄑㄧㄢˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of children, parents etc) at one's side
(2) living with one
(2) living with one
Bình luận 0
gēn qian ㄍㄣ [gēn qián ㄍㄣ ㄑㄧㄢˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0